FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gokhan Unal

23.7.1982(42) 185cm 78Kg
ST68
RW67
CF67
RF67
CAM66
CM62
CDM55
RM65
RB53
RWB56
CB51
SW49
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
74
Nhảy
71
Khéo léo
63
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
28
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
23
Tranh bóng
31
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
73
Chuyền dài
54
Lực sút
70
Đánh đầu
67
Sút xa
70
Vô-lê
48
Sút xoáy
48
Đá phạt
50
Penalty
78
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
67
Phản ứng
66
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9