FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gokhan Gonul

4.1.1985(39) 174cm 73Kg
ST64
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM65
CDM64
RM67
RB66
RWB66
CB64
SW63
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
69
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
59
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
63
Rê bóng
71
Giữ bóng
67
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
50
Chuyền dài
61
Lực sút
69
Đánh đầu
56
Sút xa
66
Vô-lê
44
Sút xoáy
59
Đá phạt
62
Penalty
54
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
62
Phản ứng
67
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17