FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ugur Boral

14.4.1982(42) 178cm 72Kg
ST76
RW81
CF79
RF79
CAM79
CM77
CDM73
RM81
RB75
RWB77
CB71
SW71
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
84
Tăng tốc
89
Tốc độ
88
Nhảy
67
Khéo léo
83
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
67
Rê bóng
85
Giữ bóng
84
Kèm người
72
Tranh bóng
60
Tạt bóng
84
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
67
Chuyền dài
72
Lực sút
76
Đánh đầu
68
Sút xa
77
Vô-lê
55
Sút xoáy
74
Đá phạt
71
Penalty
55
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
75
Phản ứng
85
Quyết đoán
79
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14