FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Servet Cetin

17.3.1983(41) 191cm 84Kg
ST59
RW56
CF59
RF59
CAM59
CM62
CDM69
RM58
RB67
RWB65
CB75
SW76
GK19
Sức mạnh
84
Thể lực
72
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
85
Khéo léo
55
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
68
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
76
Tranh bóng
81
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
34
Chuyền dài
53
Lực sút
55
Đánh đầu
84
Sút xa
45
Vô-lê
38
Sút xoáy
40
Đá phạt
42
Penalty
43
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
70
Phản ứng
73
Quyết đoán
89
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17