FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moritz Volz

21.1.1983(41) 178cm 78Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM61
CDM64
RM60
RB64
RWB64
CB63
SW63
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
73
Tăng tốc
63
Tốc độ
73
Nhảy
60
Khéo léo
57
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
64
Rê bóng
55
Giữ bóng
60
Kèm người
69
Tranh bóng
68
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
40
Chuyền dài
60
Lực sút
56
Đánh đầu
60
Sút xa
38
Vô-lê
62
Sút xoáy
54
Đá phạt
39
Penalty
58
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
62
Phản ứng
61
Quyết đoán
60
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15