FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Mirante

8.7.1983(41) 188cm 78Kg
ST37
RW36
CF37
RF37
CAM37
CM39
CDM41
RM39
RB40
RWB40
CB41
SW40
GK67
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
33
Rê bóng
26
Giữ bóng
32
Kèm người
22
Tranh bóng
34
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
19
Chuyền dài
34
Lực sút
34
Đánh đầu
34
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
33
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
47
Phản ứng
60
Quyết đoán
60
TM phát bóng
67
TM đổ người
67
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
71