FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Almeida

23.5.1984(39) 191cm 93Kg
ST70
RW63
CF67
RF67
CAM64
CM61
CDM53
RM62
RB50
RWB51
CB50
SW49
GK17
Sức mạnh
80
Thể lực
72
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
74
Khéo léo
56
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
22
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
14
Tranh bóng
33
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
74
Chuyền dài
42
Lực sút
79
Đánh đầu
79
Sút xa
65
Vô-lê
72
Sút xoáy
48
Đá phạt
55
Penalty
67
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
65
Phản ứng
70
Quyết đoán
73
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11