FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Terlizzi

25.11.1979(45) 190cm 78Kg
ST59
RW55
CF57
RF57
CAM57
CM61
CDM66
RM57
RB64
RWB62
CB68
SW68
GK18
Sức mạnh
79
Thể lực
71
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
76
Khéo léo
56
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
67
Rê bóng
42
Giữ bóng
59
Kèm người
68
Tranh bóng
73
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
51
Chuyền dài
66
Lực sút
56
Đánh đầu
69
Sút xa
44
Vô-lê
57
Sút xoáy
52
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
63
Phản ứng
63
Quyết đoán
68
TM phát bóng
8
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14