FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Contini

16.4.1980(44) 182cm 76Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM55
CDM60
RM56
RB61
RWB59
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
46
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
73
Khéo léo
66
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
62
Rê bóng
53
Giữ bóng
62
Kèm người
70
Tranh bóng
67
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
37
Chuyền dài
47
Lực sút
47
Đánh đầu
65
Sút xa
42
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
40
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10