FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tono

17.12.1979(44) 182cm 80Kg
ST28
RW29
CF29
RF29
CAM30
CM32
CDM35
RM30
RB33
RWB33
CB35
SW33
GK70
Sức mạnh
71
Thể lực
52
Tăng tốc
51
Tốc độ
54
Nhảy
70
Khéo léo
53
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
26
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
12
Chuyền dài
25
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
20
Sút xoáy
12
Đá phạt
14
Penalty
24
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
52
Phản ứng
65
Quyết đoán
57
TM phát bóng
66
TM đổ người
75
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
74