FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Rozehnal

5.7.1980(44) 191cm 79Kg
ST50
RW47
CF49
RF49
CAM49
CM54
CDM60
RM50
RB59
RWB57
CB64
SW65
GK16
Sức mạnh
75
Thể lực
68
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
71
Khéo léo
55
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
66
Rê bóng
39
Giữ bóng
58
Kèm người
64
Tranh bóng
70
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
22
Chuyền dài
57
Lực sút
53
Đánh đầu
68
Sút xa
31
Vô-lê
32
Sút xoáy
34
Đá phạt
31
Penalty
35
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9