FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franck Signorino

19.9.1981(43) 173cm 60Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM60
CDM63
RM62
RB66
RWB66
CB63
SW63
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
78
Tăng tốc
77
Tốc độ
74
Nhảy
50
Khéo léo
67
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
66
Rê bóng
55
Giữ bóng
64
Kèm người
59
Tranh bóng
72
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
32
Chuyền dài
40
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
41
Vô-lê
50
Sút xoáy
60
Đá phạt
42
Penalty
39
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
66
Phản ứng
62
Quyết đoán
70
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11