FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Storari

7.11.1977(47) 186cm 77Kg
ST19
RW21
CF19
RF19
CAM22
CM22
CDM24
RM21
RB23
RWB24
CB24
SW23
GK65
Sức mạnh
56
Thể lực
50
Tăng tốc
34
Tốc độ
35
Nhảy
58
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
14
Rê bóng
11
Giữ bóng
14
Kèm người
11
Tranh bóng
11
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
14
Dứt điểm
12
Chuyền dài
15
Lực sút
11
Đánh đầu
11
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
25
Đá phạt
15
Penalty
13
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
39
Phản ứng
42
Quyết đoán
33
TM phát bóng
67
TM đổ người
69
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
74