FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Antonini

4.8.1982(42) 182cm 70Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM64
CDM65
RM63
RB66
RWB66
CB64
SW64
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
55
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
67
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
64
Tranh bóng
69
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
39
Chuyền dài
67
Lực sút
54
Đánh đầu
62
Sút xa
57
Vô-lê
50
Sút xoáy
58
Đá phạt
45
Penalty
45
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
64
TM phát bóng
8
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9