FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Massimo Gobbi

31.10.1980(44) 183cm 79Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM66
CDM67
RM67
RB68
RWB69
CB67
SW67
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
72
Tăng tốc
74
Tốc độ
72
Nhảy
61
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
67
Rê bóng
68
Giữ bóng
68
Kèm người
69
Tranh bóng
69
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
45
Chuyền dài
66
Lực sút
67
Đánh đầu
67
Sút xa
67
Vô-lê
58
Sút xoáy
51
Đá phạt
40
Penalty
59
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
63
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
8
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14