FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paolo Bianco

20.8.1977(47) 184cm 77Kg
ST54
RW52
CF54
RF54
CAM55
CM58
CDM62
RM54
RB61
RWB60
CB65
SW65
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
73
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
65
Khéo léo
59
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
66
Rê bóng
39
Giữ bóng
56
Kèm người
67
Tranh bóng
67
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
37
Chuyền dài
50
Lực sút
49
Đánh đầu
69
Sút xa
41
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
46
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
66
Phản ứng
65
Quyết đoán
64
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13