FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giuseppe Biava

8.5.1977(47) 180cm 73Kg
ST60
RW58
CF59
RF59
CAM59
CM61
CDM65
RM59
RB64
RWB62
CB66
SW66
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
73
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
69
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
66
Rê bóng
49
Giữ bóng
62
Kèm người
67
Tranh bóng
67
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
53
Chuyền dài
62
Lực sút
61
Đánh đầu
62
Sút xa
42
Vô-lê
31
Sút xoáy
48
Đá phạt
49
Penalty
56
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
59
Phản ứng
65
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12