FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Garcia

9.6.1983(41) 175cm 72Kg
ST79
RW79
CF79
RF79
CAM78
CM73
CDM59
RM79
RB59
RWB62
CB53
SW54
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
77
Tăng tốc
86
Tốc độ
79
Nhảy
83
Khéo léo
68
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
38
Rê bóng
76
Giữ bóng
78
Kèm người
29
Tranh bóng
39
Tạt bóng
84
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
85
Chuyền dài
74
Lực sút
71
Đánh đầu
80
Sút xa
75
Vô-lê
81
Sút xoáy
78
Đá phạt
74
Penalty
75
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
75
Phản ứng
83
Quyết đoán
73
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
12