FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Planus

7.3.1982(42) 183cm 76Kg
ST64
RW59
CF63
RF63
CAM64
CM68
CDM74
RM61
RB73
RWB70
CB78
SW78
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
83
Tăng tốc
66
Tốc độ
78
Nhảy
82
Khéo léo
69
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
86
Rê bóng
42
Giữ bóng
65
Kèm người
81
Tranh bóng
80
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
40
Chuyền dài
67
Lực sút
74
Đánh đầu
75
Sút xa
69
Vô-lê
34
Sút xoáy
50
Đá phạt
72
Penalty
48
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
71
Phản ứng
81
Quyết đoán
82
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14