FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacques Faty

25.2.1984(40) 183cm 75Kg
ST56
RW54
CF55
RF55
CAM56
CM58
CDM63
RM55
RB62
RWB61
CB66
SW66
GK15
Sức mạnh
71
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
57
Nhảy
66
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
66
Rê bóng
48
Giữ bóng
61
Kèm người
70
Tranh bóng
70
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
32
Chuyền dài
59
Lực sút
61
Đánh đầu
70
Sút xa
47
Vô-lê
38
Sút xoáy
49
Đá phạt
24
Penalty
64
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
48
Phản ứng
49
Quyết đoán
63
TM phát bóng
8
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14