FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Schlaudraff

18.7.1983(40) 182cm 71Kg
ST66
RW71
CF70
RF70
CAM70
CM64
CDM50
RM70
RB50
RWB55
CB39
SW37
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
65
Tăng tốc
79
Tốc độ
81
Nhảy
55
Khéo léo
73
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
17
Rê bóng
78
Giữ bóng
73
Kèm người
19
Tranh bóng
21
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
65
Chuyền dài
56
Lực sút
67
Đánh đầu
45
Sút xa
67
Vô-lê
70
Sút xoáy
71
Đá phạt
63
Penalty
64
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
67
Phản ứng
65
Quyết đoán
39
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13