FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emre Gungor

1.8.1984(39) 182cm 81Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM66
CDM72
RM68
RB75
RWB73
CB77
SW77
GK18
Sức mạnh
85
Thể lực
77
Tăng tốc
81
Tốc độ
82
Nhảy
72
Khéo léo
70
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
78
Rê bóng
68
Giữ bóng
63
Kèm người
81
Tranh bóng
82
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
41
Chuyền dài
60
Lực sút
54
Đánh đầu
76
Sút xa
32
Vô-lê
52
Sút xoáy
39
Đá phạt
61
Penalty
38
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
70
Phản ứng
73
Quyết đoán
79
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
11