FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mehmet Topuz

7.9.1983(41) 183cm 76Kg
ST67
RW69
CF69
RF69
CAM69
CM65
CDM55
RM69
RB53
RWB57
CB48
SW46
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
67
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
59
Khéo léo
66
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
22
Rê bóng
77
Giữ bóng
69
Kèm người
22
Tranh bóng
27
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
62
Chuyền dài
59
Lực sút
75
Đánh đầu
56
Sút xa
74
Vô-lê
57
Sút xoáy
66
Đá phạt
76
Penalty
58
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
67
Phản ứng
66
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9