FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefano Lucchini

2.10.1980(44) 182cm 76Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM59
CDM65
RM58
RB66
RWB64
CB68
SW68
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
77
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
72
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
70
Rê bóng
45
Giữ bóng
61
Kèm người
67
Tranh bóng
71
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
52
Lực sút
46
Đánh đầu
67
Sút xa
42
Vô-lê
37
Sút xoáy
41
Đá phạt
45
Penalty
44
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
60
Phản ứng
68
Quyết đoán
75
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13