FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Borriello

18.6.1982(42) 180cm 73Kg
ST78
RW76
CF77
RF77
CAM76
CM71
CDM66
RM74
RB66
RWB67
CB65
SW64
GK18
Sức mạnh
79
Thể lực
64
Tăng tốc
79
Tốc độ
80
Nhảy
79
Khéo léo
80
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
50
Rê bóng
75
Giữ bóng
79
Kèm người
57
Tranh bóng
47
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
82
Chuyền dài
53
Lực sút
83
Đánh đầu
77
Sút xa
75
Vô-lê
78
Sút xoáy
65
Đá phạt
66
Penalty
76
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
78
Phản ứng
70
Quyết đoán
72
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13