FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Rensing

14.5.1984(40) 188cm 86Kg
ST30
RW30
CF31
RF31
CAM32
CM32
CDM32
RM31
RB30
RWB30
CB31
SW29
GK70
Sức mạnh
62
Thể lực
30
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
73
Khéo léo
46
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
14
Rê bóng
12
Giữ bóng
23
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
14
Chuyền dài
32
Lực sút
33
Đánh đầu
15
Sút xa
15
Vô-lê
13
Sút xoáy
13
Đá phạt
14
Penalty
19
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
47
Phản ứng
65
Quyết đoán
33
TM phát bóng
67
TM đổ người
69
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
81