FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Rolfes

21.1.1982(42) 189cm 82Kg
ST74
RW75
CF75
RF75
CAM76
CM78
CDM77
RM76
RB77
RWB77
CB75
SW75
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
85
Tăng tốc
75
Tốc độ
72
Nhảy
70
Khéo léo
70
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
78
Rê bóng
71
Giữ bóng
81
Kèm người
65
Tranh bóng
83
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
66
Chuyền dài
78
Lực sút
66
Đánh đầu
76
Sút xa
61
Vô-lê
71
Sút xoáy
72
Đá phạt
59
Penalty
68
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
76
Phản ứng
80
Quyết đoán
70
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16