FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio Coltorti

3.12.1980(43) 197cm 95Kg
ST29
RW30
CF31
RF31
CAM30
CM29
CDM30
RM30
RB29
RWB29
CB30
SW28
GK64
Sức mạnh
65
Thể lực
54
Tăng tốc
57
Tốc độ
46
Nhảy
61
Khéo léo
54
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
11
Rê bóng
14
Giữ bóng
24
Kèm người
12
Tranh bóng
14
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
14
Dứt điểm
15
Chuyền dài
13
Lực sút
14
Đánh đầu
11
Sút xa
15
Vô-lê
14
Sút xoáy
12
Đá phạt
12
Penalty
16
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
64
TM đổ người
69
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
70