FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Broich

29.1.1981(43) 182cm 76Kg
ST65
RW67
CF67
RF67
CAM68
CM66
CDM56
RM67
RB55
RWB58
CB49
SW47
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
36
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Kèm người
28
Tranh bóng
33
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
63
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
61
Sút xa
65
Vô-lê
62
Sút xoáy
65
Đá phạt
63
Penalty
49
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
74
Phản ứng
67
Quyết đoán
34
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12