FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charles Itandje

2.11.1982(42) 193cm 88Kg
ST30
RW30
CF31
RF31
CAM31
CM34
CDM37
RM31
RB37
RWB37
CB36
SW35
GK65
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
57
Tốc độ
45
Nhảy
56
Khéo léo
48
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
28
Rê bóng
15
Giữ bóng
28
Kèm người
14
Tranh bóng
33
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
14
Chuyền dài
20
Lực sút
32
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
13
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
17
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
47
Phản ứng
70
Quyết đoán
34
TM phát bóng
64
TM đổ người
71
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
72