FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabrice Abriel

6.7.1979(44) 176cm 69Kg
ST66
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM65
CDM63
RM67
RB63
RWB64
CB61
SW61
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
62
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
57
Rê bóng
67
Giữ bóng
71
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
69
Chuyền dài
64
Lực sút
68
Đánh đầu
62
Sút xa
61
Vô-lê
61
Sút xoáy
58
Đá phạt
70
Penalty
65
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
64
Phản ứng
59
Quyết đoán
63
TM phát bóng
8
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9