FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francesco Modesto

16.2.1982(42) 177cm 73Kg
ST63
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM67
CDM69
RM68
RB69
RWB70
CB68
SW68
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
76
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
66
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
70
Rê bóng
66
Giữ bóng
68
Kèm người
69
Tranh bóng
70
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
52
Chuyền dài
64
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
62
Đá phạt
49
Penalty
51
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
67
Phản ứng
70
Quyết đoán
73
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12