FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Lopez

10.9.1982(42) 181cm 77Kg
ST65
RW66
CF65
RF65
CAM64
CM60
CDM60
RM64
RB64
RWB65
CB62
SW61
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
68
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
62
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
62
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
62
Tranh bóng
56
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
68
Chuyền dài
32
Lực sút
64
Đánh đầu
60
Sút xa
64
Vô-lê
60
Sút xoáy
69
Đá phạt
68
Penalty
62
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
66
Phản ứng
64
Quyết đoán
63
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10