FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thibault Giresse

25.5.1981(43) 172cm 65Kg
ST61
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM65
CDM61
RM65
RB58
RWB61
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
66
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
41
Khéo léo
69
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
38
Rê bóng
63
Giữ bóng
69
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
55
Chuyền dài
62
Lực sút
61
Đánh đầu
46
Sút xa
57
Vô-lê
63
Sút xoáy
62
Đá phạt
63
Penalty
45
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
69
Phản ứng
67
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15