FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Renaud Cohade

29.9.1984(40) 180cm 78Kg
ST63
RW64
CF65
RF65
CAM65
CM65
CDM58
RM65
RB53
RWB56
CB51
SW50
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
72
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
22
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
33
Tranh bóng
33
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
55
Chuyền dài
67
Lực sút
65
Đánh đầu
62
Sút xa
61
Vô-lê
44
Sút xoáy
50
Đá phạt
52
Penalty
73
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
68
Phản ứng
69
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9