FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremy Mathieu

29.10.1983(40) 190cm 82Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM66
CM68
CDM70
RM66
RB69
RWB69
CB70
SW70
GK17
Sức mạnh
80
Thể lực
74
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
67
Rê bóng
58
Giữ bóng
73
Kèm người
67
Tranh bóng
71
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
40
Chuyền dài
68
Lực sút
67
Đánh đầu
72
Sút xa
69
Vô-lê
57
Sút xoáy
69
Đá phạt
68
Penalty
55
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
71
Phản ứng
63
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9