FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremy Toulalan

10.9.1983(40) 183cm 77Kg
ST64
RW68
CF68
RF68
CAM71
CM76
CDM79
RM71
RB77
RWB77
CB77
SW77
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
86
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
70
Khéo léo
78
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
77
Rê bóng
66
Giữ bóng
78
Kèm người
80
Tranh bóng
83
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
28
Chuyền dài
77
Lực sút
70
Đánh đầu
66
Sút xa
64
Vô-lê
31
Sút xoáy
54
Đá phạt
55
Penalty
23
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
68
Phản ứng
77
Quyết đoán
79
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11