FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabien Audard

28.3.1978(46) 189cm 89Kg
ST34
RW34
CF37
RF37
CAM38
CM39
CDM36
RM37
RB31
RWB32
CB31
SW29
GK65
Sức mạnh
62
Thể lực
59
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
69
Khéo léo
57
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
12
Rê bóng
11
Giữ bóng
32
Kèm người
10
Tranh bóng
11
Tạt bóng
9
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
11
Chuyền dài
32
Lực sút
33
Đánh đầu
12
Sút xa
10
Vô-lê
10
Sút xoáy
12
Đá phạt
10
Penalty
9
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
65
Phản ứng
58
Quyết đoán
57
TM phát bóng
66
TM đổ người
65
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
65