FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jandro

27.2.1979(45) 175cm 76Kg
ST66
RW66
CF66
RF66
CAM65
CM65
CDM66
RM67
RB66
RWB66
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
65
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
62
Rê bóng
67
Giữ bóng
75
Kèm người
67
Tranh bóng
65
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
67
Chuyền dài
67
Lực sút
65
Đánh đầu
70
Sút xa
23
Vô-lê
67
Sút xoáy
58
Đá phạt
67
Penalty
65
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
67
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17