FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Garrido

15.3.1985(39) 178cm 75Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM64
CDM66
RM64
RB67
RWB67
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
67
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
59
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
72
Rê bóng
57
Giữ bóng
67
Kèm người
67
Tranh bóng
67
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
50
Chuyền dài
70
Lực sút
61
Đánh đầu
63
Sút xa
64
Vô-lê
45
Sút xoáy
67
Đá phạt
56
Penalty
45
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11