FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Navarro

25.5.1980(43) 183cm 76Kg
ST61
RW59
CF60
RF60
CAM59
CM60
CDM65
RM60
RB66
RWB64
CB68
SW69
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
69
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
73
Khéo léo
68
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
70
Rê bóng
48
Giữ bóng
60
Kèm người
71
Tranh bóng
71
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
69
Sút xa
55
Vô-lê
43
Sút xoáy
47
Đá phạt
52
Penalty
47
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
58
Phản ứng
68
Quyết đoán
73
TM phát bóng
8
TM đổ người
9
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16