FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aganzo

10.1.1981(43) 177cm 64Kg
ST66
RW64
CF65
RF65
CAM63
CM57
CDM49
RM63
RB49
RWB52
CB46
SW44
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
70
Tăng tốc
73
Tốc độ
68
Nhảy
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
12
Rê bóng
62
Giữ bóng
72
Kèm người
28
Tranh bóng
14
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
69
Chuyền dài
27
Lực sút
69
Đánh đầu
67
Sút xa
56
Vô-lê
69
Sút xoáy
52
Đá phạt
62
Penalty
42
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
68
Phản ứng
58
Quyết đoán
70
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17