FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Borja Fernandez

14.1.1981(43) 188cm 83Kg
ST64
RW62
CF63
RF63
CAM63
CM66
CDM66
RM63
RB65
RWB65
CB66
SW66
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
68
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
65
Rê bóng
51
Giữ bóng
62
Kèm người
67
Tranh bóng
63
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
54
Chuyền dài
71
Lực sút
76
Đánh đầu
65
Sút xa
73
Vô-lê
62
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
59
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
65
Phản ứng
70
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
8