FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Albert Riera

15.4.1982(42) 188cm 83Kg
ST70
RW71
CF71
RF71
CAM71
CM68
CDM56
RM71
RB54
RWB58
CB48
SW46
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
73
Tăng tốc
70
Tốc độ
74
Nhảy
67
Khéo léo
70
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
19
Rê bóng
75
Giữ bóng
77
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
70
Chuyền dài
67
Lực sút
70
Đánh đầu
71
Sút xa
61
Vô-lê
61
Sút xoáy
74
Đá phạt
56
Penalty
41
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
70
Phản ứng
69
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13