FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Corominas

5.1.1983(41) 170cm 63Kg
ST65
RW66
CF67
RF67
CAM67
CM64
CDM54
RM66
RB52
RWB55
CB46
SW44
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
73
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
60
Khéo léo
70
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
29
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
70
Chuyền dài
64
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
64
Đá phạt
58
Penalty
57
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
72
Phản ứng
70
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15