FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lopo

5.5.1980(44) 187cm 80Kg
ST55
RW53
CF54
RF54
CAM54
CM58
CDM65
RM54
RB65
RWB62
CB68
SW68
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
72
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
51
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
73
Rê bóng
28
Giữ bóng
60
Kèm người
73
Tranh bóng
74
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
53
Chuyền dài
57
Lực sút
48
Đánh đầu
60
Sút xa
44
Vô-lê
27
Sút xoáy
29
Đá phạt
43
Penalty
66
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
60
Phản ứng
59
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
14