FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juanma

29.5.1981(43) 176cm 70Kg
ST63
RW65
CF65
RF65
CAM64
CM63
CDM58
RM65
RB58
RWB60
CB55
SW54
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
65
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
55
Khéo léo
64
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
37
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
57
Tranh bóng
45
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
60
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
62
Vô-lê
67
Sút xoáy
68
Đá phạt
55
Penalty
55
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
69
Phản ứng
63
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10