FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Duda

27.6.1980(44) 174cm 70Kg
ST64
RW66
CF65
RF65
CAM65
CM64
CDM57
RM67
RB55
RWB58
CB49
SW47
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
69
Tăng tốc
70
Tốc độ
77
Nhảy
54
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
31
Rê bóng
67
Giữ bóng
73
Kèm người
29
Tranh bóng
38
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
64
Chuyền dài
69
Lực sút
73
Đánh đầu
51
Sút xa
52
Vô-lê
53
Sút xoáy
76
Đá phạt
77
Penalty
63
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
61
Phản ứng
58
Quyết đoán
55
TM phát bóng
8
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14