FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cani

3.8.1981(43) 180cm 75Kg
ST67
RW70
CF69
RF69
CAM70
CM68
CDM63
RM70
RB62
RWB64
CB57
SW56
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
70
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
62
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
37
Rê bóng
70
Giữ bóng
71
Kèm người
61
Tranh bóng
50
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
69
Chuyền dài
65
Lực sút
65
Đánh đầu
56
Sút xa
69
Vô-lê
67
Sút xoáy
71
Đá phạt
64
Penalty
66
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
71
Phản ứng
68
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
8
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16