FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Streller

18.6.1981(43) 197cm 86Kg
ST66
RW64
CF65
RF65
CAM63
CM58
CDM47
RM63
RB46
RWB49
CB44
SW42
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
65
Tốc độ
70
Nhảy
77
Khéo léo
48
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
17
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
11
Tranh bóng
21
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
72
Chuyền dài
41
Lực sút
69
Đánh đầu
72
Sút xa
56
Vô-lê
62
Sút xoáy
51
Đá phạt
39
Penalty
73
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
69
Phản ứng
54
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13